🌟 이빨이 갈리다

1. (낮잡아 이르는 말로) 매우 분하고 화가 나서 독한 마음이 생기다.

1. GIƠ NANH VUỐT: (cách nói xem thường) Tâm địa độc ác nảy sinh khi cực kỳ phẩn nộ hay tức giận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남자는 오디션에서 떨어진 것에 이빨이 갈리는지 고함을 지르며 난동을 부렸다.
    The man went on a rampage, shouting whether his teeth were chafed at the audition.

이빨이 갈리다: One's teeth are ground,歯がすれる。歯を食いしばる,Les dents se grincent,separarse el diente,,(шууд орч.) шүд нь хурцлагдах; араандаа зуух,giơ nanh vuốt,(ป.ต.)ฟันถูกขบ ; ขบเขี้ยวเคี้ยวฟัน, ขุ่นเคือง, โกรธ, แค้นใจ,,,咬牙切齿,

💕Start 이빨이갈리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47)